Có 2 kết quả:
壁龕 bì kān ㄅㄧˋ ㄎㄢ • 壁龛 bì kān ㄅㄧˋ ㄎㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hốc tường để đặt tượng
Từ điển Trung-Anh
niche (in a wall)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hốc tường để đặt tượng
Từ điển Trung-Anh
niche (in a wall)
Bình luận 0